Có 2 kết quả:
人才 rén cái ㄖㄣˊ ㄘㄞˊ • 人材 rén cái ㄖㄣˊ ㄘㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sức người
Từ điển Trung-Anh
(1) talent
(2) talented person
(3) looks
(4) attractive looks
(2) talented person
(3) looks
(4) attractive looks
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 人才[ren2 cai2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0